Thực đơn
Nam Tề Thế phả Nam TềTiêu Chỉnh | |||||||||||||||||||||
Tiêu Tuyển | Tiêu Hạt | ||||||||||||||||||||
Tiêu Lạc Tử | Tiêu Phó Tử | ||||||||||||||||||||
Tề Tuyên Đế Tiêu Thừa Chi 384-447 | Tiêu Đạo Tứ | ||||||||||||||||||||
Tề Cảnh Hoàng Tiêu Đạo Sinh | Tề Cao Đế Tiêu Đạo Thành 427-479-482 | Tiêu Thuận Chi | |||||||||||||||||||
Tề Minh Đế Tiêu Loan 452-494-498 | Tề Vũ Đế Tiêu Trách 440-482-493 | Lương Vũ Đế Tiêu Diễn | |||||||||||||||||||
Đông Hôn Hầu Tiêu Bảo Quyển 484-498-501 | Tề Đế Tiêu Bảo Dần 487-527-530 | Tề Hòa Đế Tiêu Bảo Dung 488-501-502 | Tề Văn Đế Tiêu Trưởng Mậu 458-493 | ||||||||||||||||||
Uất Lâm Vương Tiêu Chiêu Nghiệp 473-493-494 | Hải Lăng Cung Vương Tiêu Chiêu Văn 480-494 | ||||||||||||||||||||
Thực đơn
Nam Tề Thế phả Nam TềLiên quan
Nam Nam Định Nam Tư Nam Hoa kinh Nam Bộ Nam Định (thành phố) Nam Cao Nam quốc sơn hà Nam Đại Dương Nam Phương Hoàng hậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam Tề